1LN 2LN 4LN 5LN 6LN 14LN 15LN 20LN | |
ĐB | 27567 |
1 | 98924 |
2 | 51863 96125 |
3 | 32394 64549 84234 20036 87618 89421 |
4 | 7865 6190 9540 9899 |
5 | 1929 1291 3732 4499 0501 0023 |
6 | 237 365 872 |
7 | 39 63 74 20 |
XSMB 30 ngày - Sổ kết quả Xổ số miền Bắc 1 tháng - KQXSMB 30 ngày
XSMB Thứ 5, Sổ xố miền Bắc 02/05/2024 mở thưởng tại Hà Nội
XSMB Thứ 4, Xổ số miền Bắc ngày 01/05/2024 mở thưởng tại Bắc Ninh
1LM 2LM 4LM 11LM 12LM 15LM 18LM 20LM | |
ĐB | 72031 |
1 | 10292 |
2 | 46130 26589 |
3 | 90676 42039 96046 05589 71405 98943 |
4 | 7618 6107 6935 4766 |
5 | 2832 7333 5398 2863 9727 6282 |
6 | 476 452 577 |
7 | 95 61 60 97 |
SXMB Thứ 3, Xổ số MB ngày 30/04/2024 mở thưởng tại Quảng Ninh
1LK 2LK 4LK 8LK 10LK 12LK 17LK 20LK | |
ĐB | 44624 |
1 | 05886 |
2 | 75181 44812 |
3 | 09211 39887 51882 98592 13100 35623 |
4 | 3810 5366 3352 3783 |
5 | 9442 7335 4865 8702 9454 0153 |
6 | 064 111 819 |
7 | 47 59 54 28 |
KQXSMB Thứ 2, Kết quả xổ số miền Bắc ngày 29/04/2024 mở thưởng tại Hà Nội
5LH 8LH 9LH 10LH 12LH 14LH 15LH 16LH | |
ĐB | 15877 |
1 | 86391 |
2 | 81274 81676 |
3 | 90575 32048 64302 41745 95540 13428 |
4 | 1937 2689 1242 1612 |
5 | 8518 0804 5532 3564 2859 5321 |
6 | 460 330 803 |
7 | 08 61 03 82 |
XSMB Chủ Nhật, Xổ số MB 28/04/2024 mở thưởng tại Thái Bình
4LG 5LG 6LG 9LG 14LG 16LG 17LG 20LG | |
ĐB | 37696 |
1 | 21957 |
2 | 22046 36692 |
3 | 64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
4 | 8645 6772 3361 2640 |
5 | 4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
6 | 601 374 875 |
7 | 79 73 02 95 |
- Thống kê Lô tô Đầu
- Thống kê Lô tô Đuôi
Nhận KQXSMB mở thưởng tại thủ đô HN, soạn XSTD gửi 8136 (1.500đ/SMS)
Nhận kết quả tường thuật XS soạn XSTT gửi 8336 (3.000đ/SMS)
SXMB Thứ 7, Sổ xố miền Bắc ngày 27/04/2024 mở thưởng tại Nam Định
2LF 5LF 6LF 8LF 10LF 16LF 18LF 19LF | |
ĐB | 25842 |
1 | 31827 |
2 | 51849 73421 |
3 | 08418 64960 34316 24391 16970 95866 |
4 | 9943 8648 2356 6102 |
5 | 1611 8897 8947 2599 7671 9757 |
6 | 380 430 919 |
7 | 93 89 25 35 |
KQXSMB Thứ 6, KQXS miền Bắc ngày 26/04/2024 mở thưởng tại Hải Phòng
1LE 4LE 6LE 10LE 11LE 12LE 16LE 19LE | |
ĐB | 57620 |
1 | 82135 |
2 | 88910 47085 |
3 | 31718 65482 84174 34977 84592 37002 |
4 | 6912 2359 7064 9067 |
5 | 0230 3557 4878 4292 3179 3749 |
6 | 551 477 460 |
7 | 19 93 77 37 |
Nhận KQXS MB, soạn XS MB gửi 8136 (1.500đ/SMS)
Nhận kết quả tường thuật XS soạn XS MB gửi 8336 (3.000đ/SMS)
XSMB Thứ 5, XSTD 25/04/2024 mở thưởng tại Hà Nội
2LD 7LD 8LD 11LD 12LD 17LD 18LD 20LD | |
ĐB | 36594 |
1 | 90713 |
2 | 48830 35403 |
3 | 24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
4 | 0777 9136 6698 2988 |
5 | 7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
6 | 095 465 777 |
7 | 08 62 71 60 |
XSMB Thứ 4, Sổ xố miền Bắc 24/04/2024 mở thưởng tại Bắc Ninh
1LC 2LC 3LC 8LC 12LC 13LC 14LC 18LC | |
ĐB | 69952 |
1 | 12165 |
2 | 74557 28269 |
3 | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 |
4 | 6441 9828 9610 1054 |
5 | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 |
6 | 382 567 101 |
7 | 82 60 50 47 |
XSMB Thứ 3, Sổ số miền Bắc 23/04/2024 mở thưởng tại Quảng Ninh
3LB 4LB 7LB 8LB 9LB 10LB 14LB 16LB | |
ĐB | 12681 |
1 | 26928 |
2 | 84568 79326 |
3 | 60597 77441 98277 62191 30322 97918 |
4 | 5890 9394 6338 8901 |
5 | 4916 9771 1007 2806 5292 8652 |
6 | 815 466 192 |
7 | 33 16 08 17 |
SXMB Thứ 2, XS MB 22/04/2024 mở thưởng tại Hà Nội
6LA 9LA 10LA 12LA 13LA 14LA 17LA 20LA | |
ĐB | 15525 |
1 | 29914 |
2 | 83400 68369 |
3 | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
4 | 7662 3493 5151 9395 |
5 | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
6 | 369 495 636 |
7 | 82 93 79 37 |
SXMB Chủ Nhật, XS MB 21/04/2024 mở thưởng tại Thái Bình
1KZ 2KZ 9KZ 12KZ 16KZ 18KZ 19KZ 20KZ | |
ĐB | 19980 |
1 | 85986 |
2 | 47577 69280 |
3 | 98092 25825 81059 57932 33830 71715 |
4 | 5543 1384 6975 5836 |
5 | 2326 4322 0703 7162 4509 0470 |
6 | 191 392 571 |
7 | 11 59 91 39 |
Sổ xố miền Bắc Thứ 7, Xổ số MB 20/04/2024 mở thưởng tại Nam Định
3KY 4KY 5KY 7KY 8KY 9KY 14KY 17KY | |
ĐB | 29379 |
1 | 29822 |
2 | 24933 27395 |
3 | 63254 65829 39579 26917 20063 91422 |
4 | 9186 1763 9385 1320 |
5 | 5451 3289 0892 4290 1448 7357 |
6 | 899 689 390 |
7 | 05 60 99 33 |
XSHP Thứ 6, Xổ số Thủ Đô 19/04/2024 mở thưởng tại Hải Phòng
2KX 4KX 6KX 8KX 9KX 12KX 16KX 19KX | |
ĐB | 26592 |
1 | 38838 |
2 | 43774 91819 |
3 | 08758 63771 15724 91314 86959 47543 |
4 | 1370 7010 5792 5856 |
5 | 9957 5245 8757 2019 4132 6316 |
6 | 222 106 949 |
7 | 71 26 85 23 |
XSMBac Thứ 5, Xổ số kiến thiết miền Bắc 18/04/2024 mở thưởng tại Hà Nội
1KV 2KV 4KV 5KV 6KV 14KV 18KV 19KV | |
ĐB | 62904 |
1 | 16351 |
2 | 92109 84405 |
3 | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
4 | 7880 3573 0916 9336 |
5 | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
6 | 591 346 154 |
7 | 69 52 95 37 |
Sổ số miền Bắc Thứ 4, Xổ số MB 17/04/2024 mở thưởng tại Bắc Ninh
5KU 7KU 11KU 12KU 13KU 15KU 16KU 18KU | |
ĐB | 90289 |
1 | 19874 |
2 | 24789 50177 |
3 | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
4 | 3241 9829 9103 6240 |
5 | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
6 | 317 228 892 |
7 | 47 40 90 27 |
Sổ số miền Bắc Thứ 3, XSKTMB 16/04/2024 mở thưởng tại Quảng Ninh
1KT 2KT 8KT 12KT 13KT 14KT 17KT 19KT | |
ĐB | 96850 |
1 | 66671 |
2 | 51310 74053 |
3 | 36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
4 | 4787 8217 7761 0665 |
5 | 8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
6 | 366 886 216 |
7 | 12 51 91 18 |
XSMB Thứ 2, Sổ xố miền Bắc 15/04/2024 mở thưởng tại Hà Nội
1KS 5KS 8KS 9KS 10KS 12KS 13KS 19KS | |
ĐB | 99369 |
1 | 13829 |
2 | 59861 27481 |
3 | 65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
4 | 3926 0546 2651 3393 |
5 | 0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
6 | 334 673 600 |
7 | 54 33 98 29 |
XSMB Chủ Nhật, Xổ số miền Bắc ngày 14/04/2024 mở thưởng tại Thái Bình
1KR 2KR 3KR 4KR 12KR 13KR 18KR 19KR | |
ĐB | 71396 |
1 | 20801 |
2 | 73470 83615 |
3 | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
4 | 2581 6371 8850 1300 |
5 | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
6 | 496 635 489 |
7 | 52 22 89 90 |
SXMB Thứ 7, Xổ số MB ngày 13/04/2024 mở thưởng tại Nam Định
1KQ 4KQ 5KQ 8KQ 9KQ 12KQ 15KQ 18KQ | |
ĐB | 90649 |
1 | 71212 |
2 | 55720 56680 |
3 | 64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
4 | 1452 5230 5083 2320 |
5 | 4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
6 | 756 690 503 |
7 | 58 28 35 64 |
KQXSMB Thứ 6, Kết quả xổ số miền Bắc ngày 12/04/2024 mở thưởng tại Hải Phòng
1KP 3KP 11KP 12KP 14KP 16KP 17KP 18KP | |
ĐB | 12073 |
1 | 92837 |
2 | 28622 02259 |
3 | 53010 14391 79427 13247 76972 60599 |
4 | 6594 5821 6858 2983 |
5 | 0993 5483 8027 6916 5213 4770 |
6 | 850 036 185 |
7 | 27 83 16 80 |
XSMB Thứ 5, Xổ số MB 11/04/2024 mở thưởng tại Hà Nội
1KN 2KN 6KN 9KN 10KN 11KN 13KN 14KN | |
ĐB | 69356 |
1 | 22552 |
2 | 35140 15293 |
3 | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
4 | 4851 2761 8993 3587 |
5 | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
6 | 753 388 635 |
7 | 73 80 42 86 |
SXMB Thứ 4, Sổ xố miền Bắc ngày 10/04/2024 mở thưởng tại Bắc Ninh
2KM 4KM 9KM 10KM 11KM 14KM 15KM 18KM | |
ĐB | 14138 |
1 | 62724 |
2 | 54157 96213 |
3 | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
4 | 4062 5079 6608 7155 |
5 | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
6 | 552 247 722 |
7 | 12 45 75 97 |
KQXSMB Thứ 3, KQXS miền Bắc ngày 09/04/2024 mở thưởng tại Quảng Ninh
3KL 6KL 9KL 14KL 15KL 16KL 19KL 20KL | |
ĐB | 16510 |
1 | 57524 |
2 | 46210 99866 |
3 | 59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
4 | 0760 1668 3313 3684 |
5 | 6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
6 | 717 130 568 |
7 | 69 62 27 41 |
XSMB Thứ 2, XSTD 08/04/2024 mở thưởng tại Hà Nội
1KH 2KH 3KH 5KH 9KH 10KH 12KH 18KH | |
ĐB | 30147 |
1 | 37755 |
2 | 61413 89550 |
3 | 20904 51761 51163 31983 91022 78447 |
4 | 5498 3294 6720 2059 |
5 | 4679 0615 6473 3807 2132 0360 |
6 | 567 190 316 |
7 | 15 61 05 32 |
XSMB Chủ Nhật, Sổ xố miền Bắc 07/04/2024 mở thưởng tại Thái Bình
2KG 5KG 7KG 9KG 10KG 16KG 17KG 19KG | |
ĐB | 93374 |
1 | 18300 |
2 | 59549 37037 |
3 | 74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
4 | 1734 8632 0757 2118 |
5 | 7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
6 | 185 275 044 |
7 | 65 17 72 50 |
XSMB Thứ 7, Sổ số miền Bắc 06/04/2024 mở thưởng tại Nam Định
1KF 4KF 10KF 12KF 13KF 16KF 17KF 18KF | |
ĐB | 00312 |
1 | 44708 |
2 | 88283 64571 |
3 | 91798 21146 05250 09523 92549 73943 |
4 | 1449 2399 7871 7371 |
5 | 5848 3389 9405 8301 7420 2661 |
6 | 142 732 198 |
7 | 21 59 95 03 |
SXMB Thứ 6, XS MB 05/04/2024 mở thưởng tại Hải Phòng
2KE 3KE 6KE 11KE 15KE 16KE 18KE 20KE | |
ĐB | 72666 |
1 | 96992 |
2 | 52918 21197 |
3 | 21034 45765 73219 29010 02370 06089 |
4 | 0372 6291 4099 0369 |
5 | 7007 0315 6233 7010 2611 6123 |
6 | 270 306 325 |
7 | 05 13 49 19 |
SXMB Thứ 5, XS MB 04/04/2024 mở thưởng tại Hà Nội
1KD 4KD 6KD 7KD 11KD 13KD 17KD 19KD | |
ĐB | 69389 |
1 | 34052 |
2 | 48091 95190 |
3 | 28642 87265 12540 99128 22291 24399 |
4 | 6903 4457 3278 6776 |
5 | 4578 6228 5858 0611 4540 7296 |
6 | 788 031 386 |
7 | 01 42 65 89 |
Sổ xố miền Bắc Thứ 4, Xổ số MB 03/04/2024 mở thưởng tại Bắc Ninh
6KC 8KC 10KC 14KC 15KC 18KC 19KC 20KC | |
ĐB | 67364 |
1 | 05538 |
2 | 43309 50971 |
3 | 42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
4 | 1179 2067 4473 0517 |
5 | 3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
6 | 732 624 838 |
7 | 93 94 15 22 |
XSQN Thứ 3, Xổ số Thủ Đô 02/04/2024 mở thưởng tại Quảng Ninh
2KB 3KB 8KB 12KB 13KB 17KB 18KB 19KB | |
ĐB | 62909 |
1 | 09387 |
2 | 23902 06705 |
3 | 05649 11928 85591 77857 24772 73380 |
4 | 1057 4955 1981 8866 |
5 | 8906 2314 0248 6777 3183 8562 |
6 | 262 654 029 |
7 | 65 86 54 35 |
THÔNG TIN SỔ KẾT QUẢ XSMB 30 NGÀY LIÊN TIẾP - KQXSMB TRONG 1 THÁNG
XSMB 30 ngày hay KQXSMB 30 ngày về liên tiếp trong vòng 1 tháng là Sổ kết quả Xổ số miền Bắc trong vòng 30 lần quay gần nhất, được Xoso.com.vn cập nhật đầy đủ nhất và hoàn toàn miễn phí.
Thông tin về XSKT Miền Bắc
XSMB hôm qua được quay thưởng vào lúc 18h15 được Xoso.com.vn cập nhật trực tiếp từ trường quay Công ty Xổ số Kiến Thiết Thủ Đô nhanh nhất, chính xác nhất.
Lịch mở thưởng XSKT miền bắc
Thứ Hai: mở thưởng tại Hà Nội
Thứ Ba: mở thưởng tại Quảng Ninh
Thứ Tư: mở thưởng tại Bắc Ninh
Thứ Năm: mở thưởng tại Hà Nội
Thứ Sáu: mở thưởng tại Hải Phòng
Thứ Bảy: mở thưởng tại Nam Định
Chủ Nhật: mở thưởng tại Thái Bình
- Địa chỉ quay thưởng xổ số Miền Bắc: 53E Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội.
- Thời gian quay số mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h25 hàng ngày. (Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch).
Cơ cấu giải thưởng XS miền Bắc
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (27 số tương đương với 27 lần quay):
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
---|---|---|---|---|
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội(XSHN), XSMB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)